Có 2 kết quả:

哑哑 yǎ yǎ ㄧㄚˇ ㄧㄚˇ啞啞 yǎ yǎ ㄧㄚˇ ㄧㄚˇ

1/2

Từ điển phổ thông

(tiếng chim kêu)

Từ điển phổ thông

(tiếng chim kêu)