Có 2 kết quả:
哑哑 yǎ yǎ ㄧㄚˇ ㄧㄚˇ • 啞啞 yǎ yǎ ㄧㄚˇ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng chim kêu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tiếng chim kêu)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0